nachfullen /(sw. V.; hat)/
cho thêm;
bỏ thêm vào;
nachwerfen /(st V.; hat)/
bỏ thêm vào;
ném thêm vàố;
bỏ thèm vài đồng xu vào máy khi gọi điện thoại. : beim Telefonieren ein paar Münzen nach werfen
zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đổ thêm vào;
bỏ thêm vào;
cho thêm (dazutun);
dazusetzen /(sw. V.; hat)/
bỏ thêm vào;
cho thêm vào;
bổ sung thêm;