TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ thêm vào

cho thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném thêm vàố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bỏ thêm vào

nachfullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazusetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hinweis: Beim Entnehmen oder Hinzufügen von Material aus verschlossenen, sterilen Glasgefäßen wird zur Erhaltung der Sterilität der Rand des Glasgefäßes abgeflammt, das erste Mal unmittelbar nach Abnehmen des Verschlusses.

Lưu ý: Khi lấy vật liệu ra khỏi chai hay bỏ thêm vào chai vô trùng, đóng kín thì để duy trì tính vô sinh, quanh miệng chai thủy tinh phải được hơ lửa, ngay sau khi mở nút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Telefonieren ein paar Münzen nach werfen

bỏ thèm vài đồng xu vào máy khi gọi điện thoại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfullen /(sw. V.; hat)/

cho thêm; bỏ thêm vào;

nachwerfen /(st V.; hat)/

bỏ thêm vào; ném thêm vàố;

bỏ thèm vài đồng xu vào máy khi gọi điện thoại. : beim Telefonieren ein paar Münzen nach werfen

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đổ thêm vào; bỏ thêm vào; cho thêm (dazutun);

dazusetzen /(sw. V.; hat)/

bỏ thêm vào; cho thêm vào; bổ sung thêm;