TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dazusetzen

bỏ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào chung bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào chung chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dazusetzen

dazusetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darf ich mích dazusetzen?

tôi có được phép ngồi cùng không?

er setzte noch einen Gruß dazu

nó viết thêm vào đó một lời chào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazusetzen /(sw. V.; hat)/

bỏ thêm vào; cho thêm vào; bổ sung thêm;

dazusetzen /(sw. V.; hat)/

tham gia vào; ngồi vào chung bàn; ngồi vào chung chỗ;

darf ich mích dazusetzen? : tôi có được phép ngồi cùng không?

dazusetzen /(sw. V.; hat)/

viết thêm vào; bổ sung thêm (dazuschreiben);

er setzte noch einen Gruß dazu : nó viết thêm vào đó một lời chào.