TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn thêm vào

pha thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trộn thêm vào

vermischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzugeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pulvrige Formmassen verwendet man, wenn weitere Zusatzstoffebeigemischt werden sollen.

Khối nguyên liệu dạng bột sẽ được sử dụng khi cần trộn thêm vào các chất phụ gia.

Zerkleinert und gemahlen werden die sauberen Schaumstoffe z. B. bei Blockschaumanlagen als Zuschlagstoffe beigemischt.

Các vật liệu xốp sạch được cắt và nghiền nhỏ thành một loại phụ gia để trộn thêm vào thiết bị chế tạo xốp khối.

Zur Bekämpfung geruchsbildender Mikroorganismen werden bestimmte Inhaltsstoffe (Biozide) oder zur Erweiterung des Einsatzbereiches (EP-Zusätze) beigemischt.

Để chống lại các vi sinh vật gây mùi, một số hóa chất nhất định (chất diệt trùng), hoặc để mở rộng phạm vi ứng dụng, (chất phụ gia EP) được trộn thêm vào dung dịch.

Diese Fasern werden zum aufgeschmolzenen Kunststoff hinzugefügt. Um den kontinuierlich arbeitenden Exruder mitdem diskontinuierlichen Spritzgießprozess inEinklang zu bringen, ist ein Schmelzespeichernotwendig.

Những sợi này được trộn thêm vào chất dẻo nóng chảy. Một khoang chứa nguyên liệu nóng chảy rất cần thiết để đảm bảo dung hòa tính liên tục của máy đùn và tính gián đoạn của quy trình đúc phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zumischung ca. 10 % ... 15 % zum Kraftstoff.

Loại này được trộn thêm vào nhiên liệu khoảng từ 10% đến 15%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Soda vermischter Whisky

rượu uýt-ki pha sô đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermischen /(sw. V.; hat)/

pha thêm vào; trộn thêm vào;

rượu uýt-ki pha sô đa. : mit Soda vermischter Whisky

hinzugeben /(st. V.; hat)/

cho thêm vào; bỏ thêm (gia vị ); trộn thêm vào (hineingeben, -mischen);