Việt
thêm... vào
bổ sung
cho thêm
cho miéng thêm cho đủ cân
thêm vào
bổ sung thêm
điều thêm
cho thêm vào
bỏ thêm
trộn thêm vào
Đức
hinzugeben
hinzugeben /(st. V.; hat)/
(geh ) thêm vào; bổ sung thêm; điều thêm (dazugeben);
cho thêm vào; bỏ thêm (gia vị ); trộn thêm vào (hineingeben, -mischen);
hinzugeben /vt/
thêm... vào, bổ sung, cho thêm, cho miéng thêm cho đủ cân; hinzu