TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zufügen

điều gỉ mình không muốn người khác gây ra cho mình thì mình đừng gây ra cho người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm vật gì vào cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zufügen

zufügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufügen eines Eintrags

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zufügen

ajout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu werden nach der Vorlage von Wasser die abgewogenen Nährmedienbestandteile in die Behälter eingetragen und durch Zufügen von weiterem Wasser gelöst.

Tùy theo mức độ, thành phần của môi trường dinh dưỡng được cân kỹ lưỡng và đưa vào bồn và hòa tan, khi cho thêm nước vào.

Nach dem Öffnen der Glasampulle lässt sich die Kultur durch Zufügen von Nährmedium wieder beleben und dient beispielsweise zur Impfgutanzucht für eine Fermentation (Seite 175).

Sau khi mở ống thủy tinh, các tế bào nuôi cấy có thể hoạt động trở lại khi cho thêm vào môi trường các chất dinh dưỡng cần thiết, thí dụ cho quátrình lên men để phát triển chất cần nuôi cấy (trang 175).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. einer Sache (Dat.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufügen,Zufügen eines Eintrags /IT-TECH/

[DE] Zufügen; Zufügen eines Eintrags

[EN]

[FR] ajout

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/

điều gỉ mình không muốn người khác gây ra cho mình thì mình đừng gây ra cho người khác;

zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/

thêm vào; công thêm; bỏ thêm (hinzufügen);

etw. einer Sache (Dat.) :

zufügen

bỏ thêm vật gì vào cái gì;