Việt
trả thêm
cấp thêm.
chi thêm
tốn thêm
mất
thiệt hại
trả thêm .
Đức
Zubuße
draufzahlen
zuzahlen
zusetzen
er hat nichts [mehr] zu zusetzen
hắn không còn chút sức lực nào.
zuzahlen /(sw. V.; hat)/
trả thêm; chi thêm;
zusetzen /(sw. V.; hat)/
(tiền) trả thêm; tốn thêm; chi thêm; mất; thiệt hại;
hắn không còn chút sức lực nào. : er hat nichts [mehr] zu zusetzen
Zubuße /f =, -n/
sự, món] trả thêm (tiền).
draufzahlen /vt/
trả thêm, cấp thêm.