Việt
trả thêm
chi thêm
cộng thêm vào
tính thêm vào
bổ sung vào
đưa vào
kể vào
Đức
zuzahlen
zuzählen
zuzahlen /(sw. V.; hat)/
trả thêm; chi thêm;
zuzählen /(sw. V.; hat)/
cộng thêm vào; tính thêm vào (dazurechnen);
bổ sung vào; đưa vào; kể vào;