Lade- /pref/XD, M_TÍNH, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] loading
[VI] (thuộc) tải, nạp
Laden /nt/M_TÍNH/
[EN] loading
[VI] sự tải, sự nạp
Zubringen /nt/CNSX/
[EN] loading
[VI] sự nạp
Beschickung /f/CT_MÁY/
[EN] loading
[VI] sự đặt tải, sự nạp tải
Belastung /f/KT_GHI/
[EN] loading
[VI] sự đặt (phụ) tải, sự đặt gánh (loa)
Belastung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] loading
[VI] sự đặt (phụ) tải
Ladung /f/V_TẢI/
[EN] batch, loading
[VI] loạt, lô tải trọng
Belastung /f/CNSX/
[EN] load, loading
[VI] sự chất tải
Belastung /f/DHV_TRỤ/
[EN] battery drain, loading
[VI] sự tiêu hao acquy, sự chất tải
Pupinisierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] coil loading, loading
[VI] sự gia cảm, sự đặt tải bằng cuộn dây