Việt
drain pin khô
pin khô
sự phóng điện acquy
sự tiêu hao acquy
sự chất tải
Anh
battery drain
dry battery
loading
Đức
Batterieüberlauf
konstant geringe Batterieentladung
Belastung
Pháp
trop plein de batterie
konstant geringe Batterieentladung /f/DHV_TRỤ/
[EN] battery drain
[VI] sự phóng điện acquy (tàu vũ trụ)
Belastung /f/DHV_TRỤ/
[EN] battery drain, loading
[VI] sự tiêu hao acquy, sự chất tải
battery drain /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Batterieüberlauf
[FR] trop plein de batterie
battery drain, dry battery