Việt
pin khô
Anh
dry cell
dry cell battery
battery drain
dry battery
dry pile
Đức
Trockenbatterie
Trockenelement
Trockenzelle
Trockenenelement
Trockendement
Trockeneiement
Pháp
pile sèche
:: Chemische Vorgänge, z. B. Trockenbatterie (Bild 3).
:: Các phản ứng hóa học, thí dụ acquy, pin khô (Hình 3).
Trockenbatterie /die (Elektrot.)/
pin khô;
Trockeneiement /das (Elektrot.)/
Trockendement /n-es, -e/
Trockenenelement n.
[DE] Trockenbatterie
[VI] pin khô
[EN] dry cell
[FR] pile sèche
Trockenbatterie /f/V_LÝ/
Trockenelement /nt/KT_ĐIỆN/
Trockenzelle /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] pin khô (bộ pin)