TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pin khô

pin khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pin khô

dry cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry cell battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry pile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

pin khô

Trockenbatterie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenenelement

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trockendement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trockeneiement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pin khô

pile sèche

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Chemische Vorgänge, z. B. Trockenbatterie (Bild 3).

:: Các phản ứng hóa học, thí dụ acquy, pin khô (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenbatterie /die (Elektrot.)/

pin khô;

Trockeneiement /das (Elektrot.)/

pin khô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trockendement /n-es, -e/

pin khô;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pin khô

Trockenenelement n.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry cell

pin khô

dry pile

pin khô

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pin khô

[DE] Trockenbatterie

[VI] pin khô

[EN] dry cell

[FR] pile sèche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry cell battery

pin khô

battery drain

pin khô

dry battery

pin khô

 battery drain

pin khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenbatterie /f/V_LÝ/

[EN] dry cell

[VI] pin khô

Trockenelement /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] dry cell

[VI] pin khô

Trockenzelle /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] dry cell

[VI] pin khô (bộ pin)