TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phóng điện acquy

sự phóng điện acquy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phóng điện acquy

 battery drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery drain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phóng điện acquy

konstant geringe Batterieentladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstant geringe Batterieentladung /f/DHV_TRỤ/

[EN] battery drain

[VI] sự phóng điện acquy (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery drain

sự phóng điện acquy