zubringen /(unr. V.; hat)/
dùng thì giờ;
ở lại;
lưu lại nơi nào (một thời gian);
eine Nacht im Freien zubringen : ở ngoài trời một đêm.
zubringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) đóng lại;
den Koffer nicht zubringen : không thể dóng va ly lại được vor Überraschung brachte er den Mund nicht zu : (đùa) hắn kinh ngạc đến nỗi há hốc mồm.
zubringen /(unr. V.; hat)/
(selten) mang đến;
đem đến (cho ai cái gì);