Việt
sự đặt tải
sự nạp tải
phụ tải
tải trọng
mẻ liệu
sự nạp liệu
sự nạp điện
sự chất tải
phí tổn
đặt tải
chất tải
nạp liệu
nạp
sự đặt gánh
Anh
charge
loading
charging
laying
load
Đức
Belastung
Beschickung
phụ tải, tải trọng; mẻ liệu; sự nạp liệu; sự nạp điện; sự đặt tải; sự chất tải; phí tổn; đặt tải, chất tải, nạp liệu, nạp (điện)
charging, laying
charge, charging, loading
charge, load /xây dựng/
Belastung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] loading
[VI] sự đặt (phụ) tải
Beschickung /f/CT_MÁY/
[VI] sự đặt tải, sự nạp tải
Belastung /f/KT_GHI/
[VI] sự đặt (phụ) tải, sự đặt gánh (loa)