động từ o chất tải, xếp tải, nạp liệu
§ at haft load : ở nửa tải trọng, với nửa tải trọng
§ under load : chịu tải
§ under constant load : chịu tải trọng không đổi
§ allowable load : tải trọng cho phép
§ axle load : tải trọng ở trục
§ balanced load : tải trọng câng bằng
§ base load : tải trọng cơ bản
§ breaking load : tải phá hỏng
§ collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng tới hạn
§ compression load : tải trọng nén
§ crippling load : tải trọng tới hạn
§ dead load : tải trọng cố định, tải trọng tĩnh
§ disposable load : tải trọng có ích
§ distributed load : tải trọng phân bố
§ earth load : áp lực của đất
§ eccentric load : tải trọng lệch tâm
§ excess load : tải trọng dư
§ fuel load : tải nhiên liệu
§ full load : tải trọng toàn phần
§ live load : hoạt tải
§ maximum load : tải trọng tối đa
§ moving load : tải trọng di động
§ partial load : tải trọng riêng phần
§ pay load : tải trọng có ích
§ peak load : tải trọng tối đa
§ permanent load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
§ rated load : tải trọng định danh
§ refrigeration load : tải trọng làm lạnh
§ river load : vật liệu vận chuyển do sông
§ rupture load : tải trọng phá vỡ
§ safe load : tải trọng an toàn
§ ship load : tải trọng tàu thuyền
§ shock load : tải trọng va chạm
§ thrust load : sức đẩy, sức nén
§ total connected load : tổng tải trọng liên kết
§ ultimated load : tải trọng tới hạn
§ unbalanced load : tải trọng không cân bằng
§ unit load : tải trọng đơn vị
§ useful load : tải trọng có ích
§ wheel load : phụ tải bánh xe
§ wind load : vật liệu do gió tải đến
§ working load : tải trọng làm việc, tải trọng có ích
§ zero load : tải trọng bằng không
§ load binder : thiết bị siết xích
§ load block : khung chịu tải
§ load capacity : sức tải
§ load cell : bộ cảm biến tải
§ load fluid : chất lưu chịu tải
§ load guy : dây tải
§ load guy line : dây chằng
§ load guyline : dây chằng
§ load mud : bàn bít giếng khoan
§ load oil : dầu nạp
§ load range : khoảng tải trọng
§ load water : nước nạp