TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức nặng

sức nặng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

trọng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vl trọng lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hấp dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sức nặng

 gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sức nặng

Gewicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Last

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material,das sich im Fördergutbehälter befindet, öffnetdurch sein Eigengewicht die Auslaufklappeund fließt in den zu befüllenden Trichter.

Với sức nặng từ trọng lượng của chính mình, nguyên liệu chứa bên trong bồn vận chuyển tự mở tấm van ra và chảy vào phễu cấp liệu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motorlager sollen die Gewichtskraft des Motors aufnehmen und die Übertragung von Schwingungen zwischen Motor und Karosserie dämpfen.

Ổ đỡ động cơ có nhiệm vụ chịu sức nặng của động cơ và hạn chế việc truyền dao động từ động cơ vào thân xe.

Aus der Druckverteilung auf die Matte kann das Steuergerät z.B. Gewicht, Position und Bewegung des Insassen berechnen und die Rückhaltesysteme im Fahrzeug im Crash-Fall gezielt auslösen.

Dựa vào sự phân tán của áp suất trên đệm cảm biến, bộ điều khiển có thể tính được sức nặng, vị trí và sự xê dịch của người ngồi trong xe và chủ động kích hoạt hệ thống giữ chặt người trong xe khi có xảy ra va chạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesetz der Schwere (Physik)

định luật về trọng lực.

Từ điển toán học Anh-Việt

gravity

vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwere /die; - (geh.)/

trọng lực; sức nặng; trọng lượng;

định luật về trọng lực. : das Gesetz der Schwere (Physik)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity, heft, load

sức nặng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sức nặng

Gewicht n; Last f.