TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heft

sức nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng bản thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heft

 heft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ponderable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heft

sức nâng lên

 heft /hóa học & vật liệu/

sức nâng lên

 gravity, heft, load

sức nặng

gravity load, heft, ponderable

trọng lượng bản thân