TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

beaufschlagen

load

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beaufschlagen

beaufschlagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hersteller von EPS-Schaumprodukten bekommen dieses Perlgranulat zur weiteren Verarbeitung geliefert und beaufschlagen es mit Wasserdampf.

Các hãng sản xuất sản phẩm bọt xốp EPS được cung cấp hạt nguyên liệu để gia công chế biến tiếp với hơi nước.

Dazu setzt man Differenzdrucksysteme ein, welchedie Teile abdichten, minimal mit Druck beaufschlagen und dann messen, ob dieser stabilbleibt.

ngay sau khi cắt cuống thừabằng cách áp dụng hệ thống cảm biến đo ápsuất chênh lệch; hệ thống này bít kín các chitiết, nén khí vào với áp suất tối thiểu rồi kiểmtra xem có ổn định không.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stillstehende Pumpe nicht als Absperrorgan benutzen und nicht einseitig mit hohem Druck beaufschlagen.

Máy bơm trong tình trạng ngưng hoạt động không được dùng như một dụng cụ để chặn ống và không để bơm chịu áp suất từ một phía.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beaufschlagen

load