Anh
load
Đức
beaufschlagen
Die Hersteller von EPS-Schaumprodukten bekommen dieses Perlgranulat zur weiteren Verarbeitung geliefert und beaufschlagen es mit Wasserdampf.
Các hãng sản xuất sản phẩm bọt xốp EPS được cung cấp hạt nguyên liệu để gia công chế biến tiếp với hơi nước.
Dazu setzt man Differenzdrucksysteme ein, welchedie Teile abdichten, minimal mit Druck beaufschlagen und dann messen, ob dieser stabilbleibt.
ngay sau khi cắt cuống thừabằng cách áp dụng hệ thống cảm biến đo ápsuất chênh lệch; hệ thống này bít kín các chitiết, nén khí vào với áp suất tối thiểu rồi kiểmtra xem có ổn định không.
Stillstehende Pumpe nicht als Absperrorgan benutzen und nicht einseitig mit hohem Druck beaufschlagen.
Máy bơm trong tình trạng ngưng hoạt động không được dùng như một dụng cụ để chặn ống và không để bơm chịu áp suất từ một phía.