Laden I /n -s/
sự] xếp hàng, chất hàng, xếp tải, bổc xếp.
Verladung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] xếp lên, chất lân, chất xếp, chát hàng, xếp tải, bóc xếp; [sự] lên tàu.
Einladung I /f =, -en/
sự] xếp lên, chắt lên, chắt xếp, xếp hàng, chắt hàng, xếp tải, bốc xếp.
Beanspruchung /í =, -en/
í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.