Việt
chắt đầy
chắt lên
đặt lên
để lên
chồng lên
xếp lên
chắt xếp
xếp hàng
chắt hàng
xếp tải
bốc xếp.
Đức
aufladen
auflegen
Einladung I
aufladen /vt/
1. chắt đầy, chắt lên; xếp;
auflegen /vt/
1. đặt lên, để lên, chồng lên, chắt lên; ein
Einladung I /f =, -en/
sự] xếp lên, chắt lên, chắt xếp, xếp hàng, chắt hàng, xếp tải, bốc xếp.