Việt
chắt hàng
xếp đồ
xếp lên
chắt lên
chắt xếp
xếp hàng
xếp tải
bốc xếp.
Đức
Verstauung
Einladung I
Verstauung /í =, -en/
í =, sự] chắt hàng, xếp đồ; lấy khách.
Einladung I /f =, -en/
sự] xếp lên, chắt lên, chắt xếp, xếp hàng, chắt hàng, xếp tải, bốc xếp.