TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng lên

chồng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đặt lên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chồng lên

superimposed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

epigenetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chồng lên

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit kann die Schaltmuffe auf die Schaltverzahnung geschoben werden.

Nhờ vậy, ống trượt gài số có thể được đẩy chồng lên răng gài số.

Je nach geforderter Tragfähigkeit des Reifens werden mehrere Lagen übereinander gelegt.

Nhiều lớp bố được chồng lên nhau tùy theo yêu cầu tải của lốp xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

abgelegtes Fell

Dải cao su xếp chồng lên

triaxial: 3 Lagen übereinander, z. B. 0°/+45°/ - 45°-Richtung

Ba hướng: 3 lớp chồng lên nhau, thí dụ hướng 0°/+45°/-45°

quadraxial: 4 Lagen übereinander, z. B. 0°/+45°/90°/ - 45°-Richtung

Bốn hướng: 4 lớp chồng lên nhau, thí dụ hướng 0°/+45°/90°/-45°

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich buckelte mir die Kiepe Holz auf

tôi vác chiếc gùi đựng củi lèn.

man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflegen /vt/

1. đặt lên, để lên, chồng lên, chắt lên; ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

chất lên; chồng lên (aufladen, aufbürden);

tôi vác chiếc gùi đựng củi lèn. : ich buckelte mir die Kiepe Holz auf

uberlagern /(sw. V.; hat)/

chồng lên; chồng chất lên;

auflegen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên; chồng lên; chất lên; trải lên;

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

superimposed

Đặt lên, chồng lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superimposed

chồng lên (biểu sinh)

epigenetic

chồng lên (biểu sinh )