TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lên

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

để lên

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hOChstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Füße auf den Boden aufsetzen

đặt hai chân xuống đẩt.

(Math.

) hochgestellte Zahlen: các số mũ.

etw. auf etw. (Akk.) aufschütten

trút vật gì lên cái gì.

Geschenke auf dem Tisch aufbauen

sắp xếp các món quà trên bàn.

man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflegen /vt/

1. đặt lên, để lên, chồng lên, chắt lên; ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên;

đặt hai chân xuống đẩt. : die Füße auf den Boden aufsetzen

hOChstellen /(sw. V.; hat)/

đặt lên cao; để lên;

) hochgestellte Zahlen: các số mũ. : (Math.

aufschütten /(sw. V.; hat)/

để lên; tưới lên; rót lên; trút lên;

trút vật gì lên cái gì. : etw. auf etw. (Akk.) aufschütten

aufbauen /(sw. V.; hat)/

sắp xếp; sửa soạn; sắp đặt; đặt lên; để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);

sắp xếp các món quà trên bàn. : Geschenke auf dem Tisch aufbauen

auflegen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên; chồng lên; chất lên; trải lên;

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf