aufsetzen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
đặt hai chân xuống đẩt. : die Füße auf den Boden aufsetzen
hOChstellen /(sw. V.; hat)/
đặt lên cao;
để lên;
) hochgestellte Zahlen: các số mũ. : (Math.
aufschütten /(sw. V.; hat)/
để lên;
tưới lên;
rót lên;
trút lên;
trút vật gì lên cái gì. : etw. auf etw. (Akk.) aufschütten
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sửa soạn;
sắp đặt;
đặt lên;
để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);
sắp xếp các món quà trên bàn. : Geschenke auf dem Tisch aufbauen
auflegen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
chồng lên;
chất lên;
trải lên;
người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf