Việt
đặt lên cao
để lên
đặt lên linh xa
đặt vào nhà táng.
Đức
hOChstellen
aufbahren
(Math.
) hochgestellte Zahlen: các số mũ.
aufbahren /vt/
đặt lên cao, đặt lên linh xa, đặt vào nhà táng.
hOChstellen /(sw. V.; hat)/
đặt lên cao; để lên;
) hochgestellte Zahlen: các số mũ. : (Math.