TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochstellen

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết lặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochstellen

setup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hochstellen

Hochstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Math.

) hochgestellte Zahlen: các số mũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hOChstellen /(sw. V.; hat)/

đặt lên cao; để lên;

(Math. : ) hochgestellte Zahlen: các số mũ.

hOChstellen /(sw. V.; hat)/

dựng lên; để đứng lên (hoch- klappen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochstellen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] setup

[VI] sự điều chỉnh, sự thiết lặp (điều khiển)