Việt
sự điều chỉnh
sự thiết lặp
đặt lên cao
để lên
dựng lên
để đứng lên
Anh
setup
Đức
Hochstellen
(Math.
) hochgestellte Zahlen: các số mũ.
hOChstellen /(sw. V.; hat)/
đặt lên cao; để lên;
(Math. : ) hochgestellte Zahlen: các số mũ.
dựng lên; để đứng lên (hoch- klappen);
Hochstellen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] setup
[VI] sự điều chỉnh, sự thiết lặp (điều khiển)