TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rót lên

rót lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rót lên

aufgießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird der vom Breitschlitzwerkzeug erzeugte Schmelzestrom auf eine erste Kühlwalze (Chill-Roll) aufgegossen und dort abgekühlt.

Dòng nguyênliệu nóng chảy thoát ra từ khe hở đầu khuôn được rót lên trục làm nguội (Chill-Roll) đầu tiên để làm nguội.

Im Nasspressverfahren werden die trockenen Verstärkungsmaterialien als Zuschnitt in das geöffnete Presswerkzeug eingelegt und mit katalysiertem Matrixharz übergossen.

Trong phương pháp ép ướt, vật liệu gia cường khô cắt nhỏ được đặt vào khuôn ép để mở, sau đó nhựa nền có chất xúc tác được rót lên.

• Temperaturen in der Kühlzone Der Kleberauftrag kann sowohl wie beim Beträgerbahn schichten mit fließfähigen Massen als auch Punktauftrag mittels Beschichten aus der Schmelze aufgetragen werden.

• Nhiệt độ trong khu vực làm nguội Đơn vị vận chuyển Keo dán có thể được rót lên tương tự trường hợp phủ bột nhão có khả năng chảy, hoặc phủ nhựa nóng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf etw. (Akk.) aufschütten

trút vật gì lên cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgießen /(st. V.; hat)/

rót lên; đổ lên; rưới lên; tưới lên;

aufschütten /(sw. V.; hat)/

để lên; tưới lên; rót lên; trút lên;

trút vật gì lên cái gì. : etw. auf etw. (Akk.) aufschütten