überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đổ lên;
trút lên;
xối lên;
gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối. : er hat mir Rotwein übergeschüttet
aufschütten /(sw. V.; hat)/
để lên;
tưới lên;
rót lên;
trút lên;
trút vật gì lên cái gì. : etw. auf etw. (Akk.) aufschütten