aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
(Gastr ) đổ lên;
rưới lên;
abschieben /(st. V)/
(hat) trút bỏ;
đổ lên;
đổ lỗi cho ai. : die Schuld auf jmdn. abschieben
überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đổ lên;
trút lên;
xối lên;
gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối. : er hat mir Rotwein übergeschüttet
übergießen /(st. V.; hat)/
rưới lên;
đổ lên;
tưới lên;
hắn đổ xăng lẽn người rồi châm lửa tự thiêu. : er übergoss sich mit Benzin und verbrannte sich
aufgießen /(st. V.; hat)/
rót lên;
đổ lên;
rưới lên;
tưới lên;