weggießen /(st. V.; hat)/
trút bỏ;
đổ bỏ;
wegkippen /(sw. V.)/
(hat) trút bỏ;
đổ bỏ (weggießen);
abschieben /(st. V)/
(hat) trút bỏ;
đổ lên;
đổ lỗi cho ai. : die Schuld auf jmdn. abschieben
ausräumen /(sw. V.; hat)/
giải phóng;
loại trừ;
trút bỏ (mối ngờ vực, vật gây chướng ngại v v);
ausgieBen /(st. V.; hat)/
đổ ra;
rót ra;
trút bỏ (weggießen);
wegschutten /(sw. V.; hat)/
rót bỏ;
trút bỏ;
đổ bỏ;
entledlgen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hủy bỏ;
xóa bỏ;
vứt bỏ;
trút bỏ;