TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt ngủ

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặt ngủ

niederlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Waffen niederlegen

hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền);

ein Amt niederlegen

khưóc từ mọi trách nhiệm;

die Arbeit niederlegen

1,ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederlegen /vt/

1. đặt, để; die Waffen niederlegen hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền); 3.khưóc từ, trút bỏ, từ bỏ; ein Amt niederlegen khưóc từ mọi trách nhiệm; die Arbeit niederlegen 1, ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.