niederlegen /(sw. V.; hat)/
(geh ) dặt 1930 xuống;
để xuö' ng (hinlegen);
die Soldaten legten die Waffen nieder : những người lính đã hạ vũ khi.
niederlegen /(sw. V.; hat)/
(geh ) nằm xuống;
đi nằm nghỉ (hinlegen);
niederlegen /(sw. V.; hat)/
dừng lại;
ngừng lại;
đình chỉ;
không tiếp tục làm;
die Arbeiter legten die Arbeit nieder : những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).
niederlegen /(sw. V.; hat)/
(selten) (một tòa nhà ) phá bỏ;
triệt hạ;
đập đổ;
giật sập (abbrechen, einreißen);
niederlegen /(sw. V.; hat)/
(geh ) ấn định;
ghi vào biên bản hay văn kiện;