Zertrümmerung /í =, -en/
í =, -en sự] phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ; [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, điêu tàn, xơ xác.
Subversion /f =, -en/
1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ; 2. bưđc ngoặt; [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.
Verheerung /f =, -en/
sự] tàn phá, phá phách, tàn hại, phá hại, triệt hạ, phá hủy; Verheerung anrichten làm hủy hoại.
zertrümmern /vt/
phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ, làm gãy, làm vô.
Demolition /f =, -en/
sự] phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ, hủy hoại, phá võ; [sự] đánh tan, đanh bại, tiêu diệt; [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, điêu tàn, xơ xác, xác xơ.
Zerschlagung /í = , -en/
sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, tiêu diệt, tiêu hủy, phá sản, thất bại hoàn toàn.
Zerstörung /f =, -en/
1. [sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, đả phá, tàn phá, phá phách, phá hại; 2. [sự] vi phạm.
Verfall /m -(e)s/
Ị. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, [sự] sa sút, suy sụt, suy đón, suy thoái; [sự] diệt vong, tiêu vong; in Verfall geraten bị phá hủy (suy thoái], chết; 2. (tài chính) [sựl quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ.