Klöppel,klopfen /[’klopfan] (sw. V.; hat)/
đập vụn;
đập nát;
zusammenschlagen /(st. V.)/
(hat) làm vỡ tan tành;
đập nát (zertrümmern);
kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
đập đổ;
đập nát;
phá hủy;
bị chia phần ít hơn, bị thiệt thòi : zu kurz kommen giới hạn, hạn chế ai (về chi tiêu, ăn uống), dạy ai tiết kiệm : jmdn. kurz halten bị thua (trong cuộc tranh chấp, cãi vã). : den Kürzeren ziehen (ugs.)
zerkleinern /[tsear'klainam] (sw. V.; hat)/
đập vụn;
đập vỡ;
đập nát;
zusammenhauen /(unr. V.; haute zusammen, hat zusammengehauen) (ugs.)/
đập nát;
đập vụn;
đập phấ tan tành (zerschlagen, zertrümmern);
trong can say hắn đã đập nát câ căn hộ. : er hai in betrunkenem Zustand seine ganze Wohnung zusammengehauen
zermalmen /[tscar'malman] (sw. V.; hat)/
đập vụn;
ghè vụn;
đập nhỏ;
đập nát;
tán nhỏ;
zerschmettern /(sw. V.; hat)/
đập vụn;
đập nhỏ;
đập nát;
đập vỡ thành nhiều mảnh;
brocken /(sw. V.; hat)/
đập vỡ;
đập vụn;
đập nát;
nghiền nát;
bóp vụn (zerteilen, brechen);
zertriimmern /(sw. V.; hat)/
phá hủy;
phá tan;
triệt hạ;
đập nát;
làm VÖ nát;
đập nát các tấm kinh cửa sổ. : Fens terscheiben zertrümmern