Việt
đập vụn
đập nhỏ
đập nát
đánh tan
đánh bại
tiêu diệt
đại phá
công phá
Đức
Zerschmetterung
Zerschmetterung /f =, -en/
1. [sự] đập vụn, đập nhỏ, đập nát; 2. [sự] đánh tan, đánh bại, tiêu diệt, đại phá, công phá; [sự, cảnh] tàn phá.