Việt
bóp vụn
thái nhỏ
băm nhỏ
đập vụn
làm vụn
làm nát
bẻ vụn
đập vỡ
đập nát
nghiền nát
Bẻ
nắm thành tròn
vo tròn
vò nhàu
bóp nát
h được vt
bổ củi
chặt củi
chẻ
nghiền
tán
giã nhỏ
đập nhỏ
Anh
crumble
Đức
zerbröckeln
ribbeln
Krumelkuchen
klein
bröseln
brocken
krümeln
ballen
kleinmachen
krümeln /I vt/
thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn; II vi vụn ra, nát ra.
ballen /I vt/
nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;
kleinmachen /(tác/
1. bổ củi, chặt củi, chẻ; 2. nghiền, tán, giã nhỏ, đập nhỏ, đập vụn; 3. thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn;
Bẻ, bóp vụn
ribbeln /[’ribaln] (sw. V.; hat) (landsch.)/
bóp vụn (bằng ngón trỏ và ngón cái);
Krumelkuchen /der (landsch.)/
thái nhỏ; băm nhỏ; bóp vụn;
zerbröckeln /(sw. V.)/
(hat) làm vụn; làm nát; bóp vụn;
klein /ma.chen (sw. V.; hat)/
bröseln /(sw. V.; hat)/
bẻ vụn; bóp vụn; đập vụn;
brocken /(sw. V.; hat)/
đập vỡ; đập vụn; đập nát; nghiền nát; bóp vụn (zerteilen, brechen);
zerbröckeln vt