Việt
nắm thành tròn
vo tròn
vò nhàu
bóp vụn
bóp nát
Đức
ballen
ein Papierblatt ballen
vo tròn tờ giấy.
ballen /I vt/
nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;
ballen /(sw. V.; hat)/
nắm thành tròn; vo tròn; vò nhàu (zusam menpressen, -schieben);
vo tròn tờ giấy. : ein Papierblatt ballen