TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóp nát

bóp nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nắm thành tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vo tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bóp nát

Mash

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bóp nát

knietschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maische

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ballen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ballen /I vt/

nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia,bóp nát

[DE] Maische

[EN] Mash

[VI] Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia, bóp nát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knietschen,knitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

bóp nát; nghiền nát (zerdrücken);