krumpeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
vò nhàu;
vò nhăn (knittern);
zerknautschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vò nát;
vò nhàu (zerknittern);
zerknittern /(sw. V.; hat)/
làm nhàu;
vò nhàu;
con đã làm nhàu chiếc váy của mình : du hast dir den Rock zerknittert một gưcmg mặt nhăn nheo. : ein ganz zerknittertes Gesicht
zerknüllen /(sw. V.; hat)/
vò viên;
vò nhàu;
cô ấy đã vò nhàu chiếc khăn trong tay. : sie zerknüllte das Taschentuch in ihrer Hand
knullen /(sw. V.; hat)/
làm nhàu;
vò nhàu (zerknüllen);
verdrucken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) vò nhàu;
làm nhăn (verknaut schen);
verknittern /(sw. V.; hat)/
vò nhàu;
làm nhàu nát (zerknittern);
knautschen /[’knautjn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
vò nhàu;
cuộn lại;
vò nát (zusammen drücken, knüllen);
knittern /(sw. V.; hat)/
làm nhàu;
vò nhàu;
làm nhăn;
ballen /(sw. V.; hat)/
nắm thành tròn;
vo tròn;
vò nhàu (zusam menpressen, -schieben);
vo tròn tờ giấy. : ein Papierblatt ballen