TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vò nhàu

vò nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm thành tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vo tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhàu nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vò nhàu

 crumple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vò nhàu

zerknautschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knittern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerknittern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerknüllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumpelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumpeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knautschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir den Rock zerknittert

con đã làm nhàu chiếc váy của mình

ein ganz zerknittertes Gesicht

một gưcmg mặt nhăn nheo.

sie zerknüllte das Taschentuch in ihrer Hand

cô ấy đã vò nhàu chiếc khăn trong tay.

ein Papierblatt ballen

vo tròn tờ giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. breit quetschen

đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumpeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

vò nhàu; vò nhăn (knittern);

zerknautschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vò nát; vò nhàu (zerknittern);

zerknittern /(sw. V.; hat)/

làm nhàu; vò nhàu;

con đã làm nhàu chiếc váy của mình : du hast dir den Rock zerknittert một gưcmg mặt nhăn nheo. : ein ganz zerknittertes Gesicht

zerknüllen /(sw. V.; hat)/

vò viên; vò nhàu;

cô ấy đã vò nhàu chiếc khăn trong tay. : sie zerknüllte das Taschentuch in ihrer Hand

knullen /(sw. V.; hat)/

làm nhàu; vò nhàu (zerknüllen);

verdrucken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) vò nhàu; làm nhăn (verknaut schen);

verknittern /(sw. V.; hat)/

vò nhàu; làm nhàu nát (zerknittern);

knautschen /[’knautjn] (sw. V.; hat) (ugs.)/

vò nhàu; cuộn lại; vò nát (zusammen drücken, knüllen);

knittern /(sw. V.; hat)/

làm nhàu; vò nhàu; làm nhăn;

ballen /(sw. V.; hat)/

nắm thành tròn; vo tròn; vò nhàu (zusam menpressen, -schieben);

vo tròn tờ giấy. : ein Papierblatt ballen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vò nát,vò nhàu

zerknittern vt, zerknüllen vt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumpelig /a/

bị] nhàu, vò nhàu,

zerknautschen /vt/

vò nát, vò nhàu,

knittern /I vt/

làm nhàu, vò nhàu; II vi bị nhàu.

knutschen /vt/

1. vò nhàu, làm nhàu; 2. ôm.

boken /vt/

làm nhàu, vò nhàu, bóp, nhào.

Zusammenhalten /vt/

1. nắm chặt, nắm, vò nhàu (giấy); 2. (quân sự) tập trung;

ballen /I vt/

nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;

quetschen /vt/

1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumple /cơ khí & công trình/

vò nhàu

 crumple /xây dựng/

vò nhàu

 crumple /dệt may/

vò nhàu