Việt
vò viên
vò nhàu
Đức
zerknüllen
sie zerknüllte das Taschentuch in ihrer Hand
cô ấy đã vò nhàu chiếc khăn trong tay.
zerknüllen /(sw. V.; hat)/
vò viên; vò nhàu;
sie zerknüllte das Taschentuch in ihrer Hand : cô ấy đã vò nhàu chiếc khăn trong tay.