Việt
vò nhàu
cuộn lại
vò nát
nhăn
tạo nếp gấp
Đức
knautschen
knautschen /[’knautjn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
vò nhàu; cuộn lại; vò nát (zusammen drücken, knüllen);
nhăn; tạo nếp gấp;