Việt
làm nhàu
vò nhàu
Anh
crumple
Đức
zerknittern
du hast dir den Rock zerknittert
con đã làm nhàu chiếc váy của mình
ein ganz zerknittertes Gesicht
một gưcmg mặt nhăn nheo.
zerknittern /(sw. V.; hat)/
làm nhàu; vò nhàu;
du hast dir den Rock zerknittert : con đã làm nhàu chiếc váy của mình ein ganz zerknittertes Gesicht : một gưcmg mặt nhăn nheo.
zerknittern /vt/GIẤY/
[EN] crumple
[VI] làm nhàu