Việt
sự vò nhàu intimate ~ sự vò nhau
tính vi uốn nếp orogenic ~ sự vò nhàu
làm nhàu
Anh
crumple
Đức
zerknittern
zerknittern /vt/GIẤY/
[EN] crumple
[VI] làm nhàu
sự vò nhàu intimate ~ sự vò nhau, tính vi uốn nếp orogenic ~ sự vò nhàu