TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crumple

vò nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhào trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crumple

 crumple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumple /cơ khí & công trình/

vò nhàu

 crumple /xây dựng/

vò nhàu

 crumple /xây dựng/

ép vỡ

 crumple /dệt may/

làm nhàu

 crumple /dệt may/

vò nhàu

 crease, crimp, crumple

làm nhàu

batter, crumple, mix, temper

sự nhào trộn