Việt
vò nhàu
ép vỡ
làm nhàu
sự nhào trộn
Anh
crumple
crease
crimp
batter
mix
temper
crumple /cơ khí & công trình/
crumple /xây dựng/
crumple /dệt may/
crease, crimp, crumple
batter, crumple, mix, temper