Việt
ghì
siết
ép
ép chặt
siét chặt.
nhào
vò nhàu
kẹt
chẹt
kẹp
chặt
ôm chặt
siết chặt
làm... dập thương
áp chặt
sự siết
sự gập
sự đập bẹp
tán đinh
đóng gập dầu đinh
Anh
clinch
clinch sự
Đức
anpressen
festhalten
fest an sich drücken
mit Ankerstich befestigen
quetschen
er presste das Ohr an die Tür an und horchte
nó áp tai vào cửa và lắng nghe. I
etw. breit quetschen
đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;
ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đẩu đinh); tán đinh; đóng gập dầu đinh
anpressen /(sw. V.; hat)/
ghì; ép; siết; áp chặt [an + Akk : vào ];
nó áp tai vào cửa và lắng nghe. I : er presste das Ohr an die Tür an und horchte
anpressen /vt/
ghì, ép chặt, siét chặt.
quetschen /vt/
1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;
mit Ankerstich befestigen /vt/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] ghì, siết (thừng chão)
- đg. Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. Ghì con vào lòng. Ghì cương ngựa. Ôm ghì lấy.
clinch /giao thông & vận tải/
festhalten vt; fest an sich drücken ghì chặt fest umarmen vt ghiền eine Vorliebe haben für; ghì rượu Neigung zum Alkohol haben