Việt
áp chặt
ghì
ép
siết
Anh
forced fit
Đức
anpressen
Die Zahnstange ist in Büchsen geführt und wird ständig durch eine Tellerfeder unter dem Druckstück an die Ritzelwelle gedrückt.
Thanh răng được dẫn trong ống lót và luôn áp chặt không khe hở vào trục vít nhờ chi tiết áp với lò xo đĩa.
er presste das Ohr an die Tür an und horchte
nó áp tai vào cửa và lắng nghe. I
anpressen /(sw. V.; hat)/
ghì; ép; siết; áp chặt [an + Akk : vào ];
nó áp tai vào cửa và lắng nghe. I : er presste das Ohr an die Tür an und horchte
forced fit /hóa học & vật liệu/