stülpen /vt/CNSX/
[EN] clinch
[VI] tán đinh, đóng gập đầu đinh
kalt nieten /vt/CNSX/
[EN] clinch
[VI] tán nguội
Klinsch /m/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] sự ghì, sự siết (nút)
Ankerstich /m/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] sự siết (nút thắt)
mit Ankerstich befestigen /vt/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] ghì, siết (thừng chão)
bördeln /vt/CNSX/
[EN] border, clinch
[VI] viền, gấp mép, tán đinh