Việt
sự ghì
sự siết
sự đập bẹp
sự gập
sự gạp
cái kẹp
cặp kẹp
đập bẹp
Anh
clinch
clench
Đức
Klinsch
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gạp, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
sự ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (dầu đinh)
Klinsch /m/VT_THUỶ/
[EN] clinch
[VI] sự ghì, sự siết (nút)
clench, clinch /cơ khí & công trình/
clinch /giao thông & vận tải/
clench /giao thông & vận tải/