clench /giao thông & vận tải/
sự ghì
clench, clinch /cơ khí & công trình/
sự ghì
clench, clinch /cơ khí & công trình/
đập bẹp
clench, clinch /cơ khí & công trình/
sự (đóng) gập
clamp, clench, clinch
cặp kẹp
tail stock clamping, clench, clinch, fastening
sự siết (chặt) ụ sau
fork catch, clasp clarifier, claw, claw bar, cleat, clench, clinch, clip
cái kẹp kiểu chạc