claw
mấu ghép
claw /cơ khí & công trình/
vấu lưỡi cày
claw
vấu răng
claw
cái càng
claw
vấu lưỡi cày
claw /cơ khí & công trình/
vuốt
claw, stub
ngạch
claw, clutch
răng
bottom, claw, click
nền móng
throw-oven catch, claw
vấu lật
claw, cleat, cramp-iron, jaw
mỏ kẹp
bable clamp, clasp, clasp clarifier, claw
cái móc cáp
clamp check, claw, gripping jaw, gripping jaws, prong chuck, yoke
vấu kẹp
fork catch, clasp clarifier, claw, claw bar, cleat, clench, clinch, clip
cái kẹp kiểu chạc
claw, claw bar, cleat
vấu răng