TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngạch

ngạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hạng lương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ràng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vuốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái càng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái móc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ngạch

 claw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pay grades

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

claw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ngạch

Türschwelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestimmte Menge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

festgesetzte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf ihm werden die Fahrzeuge an der Unterkante der Türschwellenfalze mit Karosserieklemmen festgeschraubt.

Xe được lắp chặt lên hệ khung dầm tại cạnh dưới của các dầm ngạch cửa bằng các dụng cụ kẹp chặt thân vỏ xe.

Dabei wird das beschädigte Fahrzeug mit Karosserieklemmen, die am Türschwellerfalz angebracht werden, auf der Richtbank befestigt.

Ở đây, xe bị hư hỏng được giữ chặt trên bàn chỉnh bằng các dụng cụ kẹp chặt thân vỏ xe đặt tại các vị trí ngạch cửa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie das Ziel der EU-Biokraftstoffquote für das Jahr 2020.

Cho biết mục tiêu hạn ngạch nhiên liệu sinh học của EU đến năm 2020.

Das deutsche Biokraftstoffquotengesetz regelt die Biokraftstoffbeimischung zu den Mineralölkraftstoffen. So beträgt die Gesamtbeimischungsquote 2012 7,25 %, ab 2015 8 %.

Luật Đức về hạn ngạch nhiên liệu sinh học điều chỉnh sự pha trộn nhiên liệu sinh học vào nhiên liệu dầu mỏ cho năm 2012 là 7,25%, từ năm 2015 là 8%.

In Deutschland wird zur Erreichung der Ziele des Biokraftstoffquotengesetzes das schadstoffarme und weitgehend klimaneutrale Bioethanol seit 2011 vor allem als 10 %ige Benzinbeimischung verwendet (E10-Kraftstoff), wie beispielsweise auch in Frankreich und den USA (Bild 2 und 3).

Ở Đức, để đạt được các mục tiêu của bộ Luật hạn ngạch nhiên liệu sinh học, ethanol sinh học chứa ít chất độc hại và trung tính với bầu khí quyển, từ năm 2011 được pha trộn 10% (E10 nhiên liệu) vào xăng dầu mỏ như ở Pháp vàHoa Kỳ (Hình 2 và 3).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

claw

vấu, ràng, móng, vuốt, ngạch; cái kẹp, cái càng; cái móc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pay grades

Ngạch, hạng lương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 claw, stub

ngạch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngạch

ngạch

1) (ngưỡng cửa) Türschwelle f;

2) bestimmte Menge f, festgesetzte